Có 1 kết quả:
胸襟 xiōng jīn ㄒㄩㄥ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chí khí
2. tấm lòng
2. tấm lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) lapel of jacket
(2) heart
(3) aspiration
(4) vision
(2) heart
(3) aspiration
(4) vision
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0